Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển biến


se tourner; transfigurer; transformer
Sự việc đã chuyển biến khác hẳn
les choses se sont tournées bien différemment
ảnh hưởng của ông ta đã chuyển biến người thanh niên
son influece a transformé ce jeune homme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.